Máy thổi Can PET 2.5-10L miệng rộng tự động

Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất: Đang cập nhật
  ITEM MODEL UNIT TPM- Z-ECJ2500-2 TPM-YZ-ECJ3500-2 TPM-Z-ECJ6000 TPM-Z-ECJ6000-2 TPM- YZ-ECJ10L Thông số kỹ thuật  Container Specification số đầu thổi   Cavity number Cavity 2 2 1 2 1 Dung lượng can lớn nhất  Max. bottle volume Liter 2.5 3.5 6.0 6.0 10.0 tốc độ sản suất  Theoretical output BPH 1700-2000 1500-2000 500-600 800-1000 400-500 Nguyên liệu thích hợp  Suitable raw material / PET PET PET PET PET Đường kính can lốn nhất  Max. bottle diameter mm 120 135 190 190 230 Chiều cao can lớn nhất  Max. bottle height mm 250 260 280 280 300 Kích thước...
 

ITEM

MODEL

UNIT

TPM- Z-ECJ2500-2

TPM-YZ-ECJ3500-2

TPM-Z-ECJ6000

TPM-Z-ECJ6000-2

TPM- YZ-ECJ10L

Thông số kỹ thuật 

Container Specification

số đầu thổi 

 Cavity number

Cavity

2

2

1

2

1

Dung lượng can lớn nhất  Max. bottle volume

Liter

2.5

3.5

6.0

6.0

10.0

tốc độ sản suất  Theoretical output

BPH

1700-2000

1500-2000

500-600

800-1000

400-500

Nguyên liệu thích hợp  Suitable raw material

/

PET

PET

PET

PET

PET

Đường kính can lốn nhất  Max. bottle diameter

mm

120

135

190

190

230

Chiều cao can lớn nhất  Max. bottle height

mm

250

260

280

280

300

Kích thước ren can  Bottle neck size

mm

50-105

50-105

50-120

50-120

50-120

机台规格

Machine Specification

模具厚度 Mold thickness

mm

200

200

220

220

250

锁模力 Clamping force

KN

160

180

160

200

200

装机功率 Total power

KW

50

60

50

60

60

实际使用功率 Actual use power

KW

10-15

10-15

10-15

15-20

15-20

机台外形尺寸 Machine dimension

mm

2100×1800×2000

3500×1800×2000

3200×1900×2100

3500×1900×2100

3500×2000×2200

机台重量 Machine weight

KG

2500

3000

3000

3500

3800

自动上胚系统 Auto feed system

/

Optional

Optional

Optional

Optional

Optional

气源系统

Air System

吹瓶耗气量 Blowing air consumption

m³/min.

1.6

2.0

2.0

2.0

2.0

吹瓶压力 Blowing air pressure

Mpa

2.5-3.0

2.5-3.0

2.5-3.0

2.5-3.0

2.5-3.0

动作耗气量 Action air consumption

m³/min.

1.5

1.5

1.5

1.5

1.5

动作压力 Action air pressure

Mpa

0.8-1.0

0.8-1.0

0.8-1.0

0.8-1.0

0.8-1.0

冷却水规格

Cooling Water

冷水机压缩力 Water chiller motor

HP

3

3

3

5

5

冷却水温度范围 Cooled water temp.

15-20

15-20

15-20

15-20

15-20

Bước 1: Tìm sản phẩm cần mua Bạn có thể truy cập website để tìm và chọn sản phẩm muốn mua bằng nhiều cách:
+ Sử dụng ô tìm kiếm phía trên, gõ tên sản phẩm muốn mua (có thể tìm đích danh 1 sản phẩm, tìm theo hãng...). Website sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý chính xác để lựa chọn:
Bước 2: Đặt mua sản phẩm Sau khi chọn được sản phẩm ưng ý muốn mua, bạn tiến hành đặt hàng bằng cách:
+ Chọn vào nút MUA NGAY nếu bạn muốn thanh toán luôn toàn bộ giá tiền sản phẩm
+ Điền đầy đủ các thông tin mua hàng theo các bước trên website, sau đó chọn hình thức nhận hàng là giao hàng tận nơi hay đến siêu thị lấy hàng, chọn hình thức thanh toán là trả khi nhận hàng hay thanh toán online (bằng thẻ ATM, VISA hay MasterCard) và hoàn tất đặt hàng.
+Lưu ý:
1. Chúng tôi chỉ chấp nhận những đơn đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại. Sau khi bạn đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.
2. Một số trường hợp nhạy cảm: giá trị đơn hàng quá lớn & thời gian giao hàng vào buổi tối địa chỉ giao hàng trong ngõ hoặc có thể dẫn đến nguy hiểm. Chúng tôi sẽ chủ động liên lạc với quý khách để thống nhất lại thời gian giao hàng cụ thể.
zalo
popup

Số lượng:

Tổng tiền: