Dây chuyền máy đùn ống LDPE CAO CẤP

Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất: Đang cập nhật
2. 设备性能参数 Parameters   2.1.​适用原料:LDPE   Material: LDPE   2.2.​产品外径范围:6/8/10mm   Product OD range: 6/8/10mm   3. 设备使用条件   Operating Conditions   3.1.​电压:客户订制   Voltage: Customized   3.2.​占地面积:(长)10 米 X (宽)1.2 米 X (高)1.8 米   Footprint: 10M (L) X 1.2 M(W) X 1.8M (H)   3.3.​操作方向:从右至左   Operation: From right to left   3.4.​生产线中心高度   Center height: 1000mm   3.5.​生产线装机容量:约 35KW   Total power supply: 35KW   3.6.​冷却水水温:8℃~12℃ (冷水机由客户自备)   Recommended water temperature: 8℃~12℃(Chiller prepared by customer)   3.7.​用气量:0.4~0.6 立方米/分钟   Air...

2. 设备性能参数

Parameters

 

2.1.​适用原料:LDPE

 

Material: LDPE

 

2.2.​产品外径范围:6/8/10mm

 

Product OD range: 6/8/10mm

 

3. 设备使用条件

 

Operating Conditions

 

3.1.​电压:客户订制

 

Voltage: Customized

 

3.2.​占地面积:(长)10 米 X (宽)1.2 米 X (高)1.8 米

 

Footprint: 10M (L) X 1.2 M(W) X 1.8M (H)

 

3.3.​操作方向:从右至左

 

Operation: From right to left

 

3.4.​生产线中心高度

 

Center height: 1000mm

 

3.5.​生产线装机容量:约 35KW

 

Total power supply: 35KW

 

3.6.​冷却水水温:8℃~12℃ (冷水机由客户自备)

 

Recommended water temperature: 8℃~12℃(Chiller prepared by customer)

 

3.7.​用气量:0.4~0.6 立方米/分钟

 

Air consumption:0.4~0.6m³/min

4设备性能参数

 

Specification

 

4.1、ф45 精密挤出机

 

Ф45Precision Extruder

 

a: 螺杆 Screw

 

 高强度氮化合金钢((38CrMoALA)、高精度专用形螺杆 1 条)

 High-strength precision nitrided alloy steel screw (38CrMoALA)

 

 直径:45MM

 Diameter:45MM

 

 长径比: 28:1

 

 L/D:28:1

 

 压缩比:3.0

 Screw compression ratio:3.0

 

 表面处理:镜面抛光

 Surface treatment: Mirror-polishing

 

b: 料筒 Barrel

 

 材质:高强度氮化合金钢(38CrMoALA)

 

 Material: High-strength nitrided alloy steel(38CrMoALA)

 

 内表面处理:氮化、衍磨

 

 Inner surface treatment: Nitriding, grinding

 

 加热控制区:7 区

 Heating control zone:7 zones

 

 加热总功率:7*1.2KW

 Heating power:7*1.2KW

 

 机筒加热区:4 区

 Barrel heating control zone: 4zones

 

 机头模具加热区:3 区

 Extrusion tooling heating control zone: 3 zones

 

 机头模具加热功率:5.2KW

 Extrusion tooling heating power: 5.2KW

 

 冷却系统:多翼式高效率超静音风机风冷控制

 

 Cooling system: Fan-cooled with high-efficiency ultra-quiet siroco cooling fan

 

 风机功率:4*200W

 Fan power: 4*200W

 

 风机数量:4 台

 Quantity of fan: 4 PCS

 

 风罩材质: SUS304 不锈钢

 Barrel: SUS304 stainless steel

 

c:减速箱 Gear Reducer

 

 高精度硬齿面专用减速机

 

 Precision hardened gear dedicated reducer

 

 箱体材质:合金铸钢(40CrMnMo)Materials: Alloy casting steel (40CrMnMo)

 

 齿轮形式:斜齿轮 齿轮材质:20 CrMnTi(硬齿面 研磨处理)

 Gear: Helical gear(20 CrMnTi)

 

 轴材质: 40 Cr

 Shaft: 40 Cr

 

d: 控制系统 Control System

 

 操作方向:从右至左

 

 Operation direction:From right to left

 

 挤出系统控制柜体:CE 标准,卧式控制柜,装配有通风扇

 Electric cabinet: CE Standard, horizontal type equipped with ventilation fan

 

 面板配置:电源手柄开关,电源指示灯,挤出机马达启动按钮开关

 

 Control panel: Includes lever switch for power, button switch for extruder motor and power indicator

 

 测温控电偶:采用“K”型感温热电偶和金属耐高温信号传导线

 

 Temperature measurement system: “K”-style temperature thermocouple with high temperature resistant metal signal transmission line

 西门子人机界面

 

 Siemens HMI

 

 温度的上下限报警、在软件中实现

 

 Upper and lower limit temperature alarm implemented in software

 

 热电偶断线报警、温度模块有断线报警功能

 

 Thermocouple break alarm, temperature module with break alarm feature

 

 西门子电机

 

 Siemens motor

 

 日本安川交流变频器

 

 Japan Yaskawa AC inverter

 

 驱动功率:11KW

 Driving Power: 11KW

 

 日本欧姆龙继电器

 

 Japan Omron relay

 

 高效率铸铝加热器

 

 High-efficiency cast aluminum heater

 

4.2、挤出机头、模具

 

Extrusion Tooling

 

 挤出单管机头:1 套

 Extrusion Head for monolayer tube: 1 set

 

 挤出单管模具:3 套

 Extrusion Die Set for monolayer tube: 3set

 

4.3、4 米冷却水槽

 

4M Cooling Trough

 

 水槽长度:4 米

 Length: 4 M

 

 水槽主体:2MM 厚 304 不锈钢折弯焊接成型

 

 Body: 2MM thick, SUS304 stainless steel through fine welding and bending forming

 不锈钢储水箱

 

 Stainless steel reservoir

 

 整条水槽全真空段,全钢化玻璃封闭式结构

 

 Vacuum zone using a closed design with tempered glass covers

 

 水环式真空泵,功率:1.5KW

 Water-loop vacuum pump: 1.5KW

 

 550W 不锈钢离心式水泵

 550W centrifugal pump

 

 高级 PU 万向脚轮

 Advance PU universal casters

 

 前后移动调节距离:±200mm,机械齿轮传动,气动前后移动

 Back-and-forth adjustment distance: ±200MM, mechanical gear transmission, pneumatic control

 

 水平上下调节距离:±50mm  ,手动方式

 Adjustable height range: ±50MM, manual operation

 

 中心轴向左右调节距离:±50mm  ,手动方式

 Adjustable horizontal range: ±50MM, manual operation

 

 机架结构:铝合金框架+SUS304 不锈钢封材

 Frame structure: Aluminum alloy frame with SUS304 seal-plate

 

 水箱内设计有水位控制器及水流量双向控制器

 

 Water trough equipped with water level controller and water flow rate controller

4.4、500 牵引机

 

500 Puller

 

 重型结构专用铝型材拼装机架(不锈钢封板);

 

 Heavy-duty specialized aluminum profile rack (stainless steel seal plate)

 

 可移动万向旋转脚轮;

 

 Movable universal casters

 

 不锈钢丝杆调节机器水平度及中心高;

 Stainless steel threaded rod to adjust the puller operational levelness and center height

 

 中心高度 1000±50mm 可调;

 Puller center height 1000 ±50MM adjustable

 

 可掀开式整机安全防护罩,透明大视窗;

 

 Liftable safety cover , large transparent sight window

 

 免涂装阳极氧化铝框架,不锈钢板表面封装

 

 Coating-free anodized aluminum frame with stainless steel cladding

 

 高精度滚珠导轨道向系统

 

 High precision rolling ball guideway

 

 伺服电机专用精密齿轮减速器传动上下皮带组

 

 Precision gear reducer upper-and-lower belt set specialized for servo motor

 

 双伺服电机驱动上、下牵引皮带组

 

 Upper and lower belt driven by double servo motor

 

 高效率、高稳定表层发泡多楔带

 

 High-efficiency and stability foamed ribbed belt

 

 低惯量多楔带轮

 

 Low inertial ribbed belt pulley

 

 正反螺纹单丝杆调节上、下皮带组的开合度

 

 Threaded rod to develop or restore the upper and lower belt opening

 

 汇川伺服电机

 

 SMH servo motor

 

 汇川伺服控制器

 

 SMH servo driver

 

 驱动功率:750W *2

 Driving Power: 750W *2

 

 牵引有效长度:500mm  宽度:60mm

 Puller belt effective contact length: 500MM, width: 60MM

4.5、双工位收卷机

 

Double Station Winder

 

 汇川伺服电机驱动

 

 SMH servo motor

 

 汇川伺服控制器控制

 

 SMH servo driver

 汇川人机界面

 SMH HMI

 汇川 PLC 控制系统

 Reliable SMH PLC control system

 自动计米功能

 Automatic length counting

 张力控制通过设角度传感器

 Fitted with high sensitivity angle sensor

 驱动功率:400W

 Driving power: 400W

 台湾行星减速机传动

 Taiwan planetary reducer

 主动消除卷管张力机构

 Micro tension sensor for feedback control to achieve coil tension eliminated

Bước 1: Tìm sản phẩm cần mua Bạn có thể truy cập website để tìm và chọn sản phẩm muốn mua bằng nhiều cách:
+ Sử dụng ô tìm kiếm phía trên, gõ tên sản phẩm muốn mua (có thể tìm đích danh 1 sản phẩm, tìm theo hãng...). Website sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý chính xác để lựa chọn:
Bước 2: Đặt mua sản phẩm Sau khi chọn được sản phẩm ưng ý muốn mua, bạn tiến hành đặt hàng bằng cách:
+ Chọn vào nút MUA NGAY nếu bạn muốn thanh toán luôn toàn bộ giá tiền sản phẩm
+ Điền đầy đủ các thông tin mua hàng theo các bước trên website, sau đó chọn hình thức nhận hàng là giao hàng tận nơi hay đến siêu thị lấy hàng, chọn hình thức thanh toán là trả khi nhận hàng hay thanh toán online (bằng thẻ ATM, VISA hay MasterCard) và hoàn tất đặt hàng.
+Lưu ý:
1. Chúng tôi chỉ chấp nhận những đơn đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại. Sau khi bạn đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.
2. Một số trường hợp nhạy cảm: giá trị đơn hàng quá lớn & thời gian giao hàng vào buổi tối địa chỉ giao hàng trong ngõ hoặc có thể dẫn đến nguy hiểm. Chúng tôi sẽ chủ động liên lạc với quý khách để thống nhất lại thời gian giao hàng cụ thể.
zalo
popup

Số lượng:

Tổng tiền: