Máy ép thổi phôi bóng đèn Ps ibm85
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất:
Đang cập nhật
MACHINE TECHNICAL PARAMTERS
Model
IBM-850DP
螺杆直径
Screw Diameter
mm
42
螺杆转速
Screw Speed
r/min
0-200
理论注射量
Theoretical Injection Capacity
ml(gr)
270(300)
注射锁模力
Injection Clamping Force
KN
850
适用原料
Suitable Material
PC
吹塑模锁模力
Blowing Clamping Force
KN
100
生产速度
Production Speed
pcs/h
2000 (8 cavity)
压缩空气压力
Air Supply
Mpa
1.8-3.0
料杆顶出力
Air Ejection Force
KN
10
机器重量
Machine Weight
kg
6000
最大口径
Max.Neck Size & Cavitity
Max
150mm 1cavity
140mm 2cavity
100mm 4cavity
80mm 6cavity
60mm 8cavity
最大瓶身直径
Max.Body Diameter
& Cavitity
mm
150mm 2cavity
100mm 4cavity
80mm 6cavity
60mm 8cavity
机器尺寸
Machine Dimension
m
4.9 x1.65 x 2.9
注吹机配置表 Injection blow machine...
-
Mô tả
-
Hướng dẫn mua hàng
MACHINE TECHNICAL PARAMTERS | ||||||||||
Model | IBM-850DP | |||||||||
螺杆直径 | Screw Diameter | mm | 42 | |||||||
螺杆转速 | Screw Speed | r/min | 0-200 | |||||||
理论注射量 | Theoretical Injection Capacity | ml(gr) | 270(300) | |||||||
注射锁模力 | Injection Clamping Force | KN | 850 | |||||||
适用原料 | Suitable Material | PC | ||||||||
吹塑模锁模力 | Blowing Clamping Force | KN | 100 | |||||||
生产速度 | Production Speed | pcs/h | 2000 (8 cavity) | |||||||
压缩空气压力 | Air Supply | Mpa | 1.8-3.0 | |||||||
料杆顶出力 | Air Ejection Force | KN | 10 | |||||||
机器重量 | Machine Weight | kg | 6000 | |||||||
最大口径 | Max.Neck Size & Cavitity | Max | 150mm 1cavity | |||||||
140mm 2cavity | ||||||||||
100mm 4cavity | ||||||||||
80mm 6cavity | ||||||||||
60mm 8cavity | ||||||||||
最大瓶身直径 |
Max.Body Diameter |
mm | 150mm 2cavity | |||||||
100mm 4cavity | ||||||||||
80mm 6cavity | ||||||||||
60mm 8cavity | ||||||||||
机器尺寸 | Machine Dimension | m | 4.9 x1.65 x 2.9 | |||||||
注吹机配置表 Injection blow machine component list | ||||||||||
部件 Components |
品牌 Brand |
原产国 Country of Origin |
||||||||
控制主板 PLC |
台达 Delta |
中国(台湾) China(Taiwan) |
||||||||
加热控制 Heating control |
台达 Delta |
中国(台湾) China(Taiwan) |
||||||||
叶片泵 Vane pump |
海特克 |
中国(台湾) China(Taiwan) |
||||||||
液压系统 Hydraulic system |
海特克 |
中国(台湾) China(Taiwan) |
||||||||
伺服电机 Servo motor |
韵升 |
中国 China |
||||||||
密封系统 Sealing system |
郝莱特 |
英国 UK |
||||||||
液压马达 Hydraulic Motor |
丹顿 Dandun |
意大利 Italy |
||||||||
接触器 Contacter |
施耐德 |
法国 France |
||||||||
线性传感器 Linear Transducer |
杰弗伦 Gefran |
意大利 Italy |
Bước 1: Tìm sản phẩm cần mua
Bạn có thể truy cập website để tìm và chọn sản phẩm muốn mua bằng nhiều cách:
+ Sử dụng ô tìm kiếm phía trên, gõ tên sản phẩm muốn mua (có thể tìm đích danh 1 sản phẩm, tìm theo hãng...). Website sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý chính xác để lựa chọn:
Bước 2: Đặt mua sản phẩm
Sau khi chọn được sản phẩm ưng ý muốn mua, bạn tiến hành đặt hàng bằng cách:
+ Chọn vào nút MUA NGAY nếu bạn muốn thanh toán luôn toàn bộ giá tiền sản phẩm
+ Điền đầy đủ các thông tin mua hàng theo các bước trên website, sau đó chọn hình thức nhận hàng là giao hàng tận nơi hay đến siêu thị lấy hàng, chọn hình thức thanh toán là trả khi nhận hàng hay thanh toán online (bằng thẻ ATM, VISA hay MasterCard) và hoàn tất đặt hàng.
+Lưu ý:
1. Chúng tôi chỉ chấp nhận những đơn đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại. Sau khi bạn đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.
2. Một số trường hợp nhạy cảm: giá trị đơn hàng quá lớn & thời gian giao hàng vào buổi tối địa chỉ giao hàng trong ngõ hoặc có thể dẫn đến nguy hiểm. Chúng tôi sẽ chủ động liên lạc với quý khách để thống nhất lại thời gian giao hàng cụ thể.