Máy thổi hũ PET miệng rộng 4 CAVITY
-
Mô tả
-
Hướng dẫn mua hàng
Máy thổi hũ pet miệng rộng Trường Phát
ITEM |
MODEL |
UNIT |
TPM-YZ-ECJ2000-4 |
TPM-YZ-ECJ2500-4 |
TPM-YZ-ECJ10L |
制品规格 Container Specification |
Số đầu thổi Cavity number |
Cavity |
4 |
4 |
1 |
Dung lượng hũ lớn nhát Max. bottle volume |
Liter |
2.0 |
2.5 |
10.0 |
|
Tốc độ sản xuất Theoretical output |
BPH |
2800—3500 |
2600—3300 |
600—800 |
|
Nguyên liệu thích hợư Suitable raw material |
/ |
PET |
PET |
PET |
|
Đường kính hũ lớn nhất x. bottle diameter |
mm |
106 |
120 |
120 |
|
Chiều cao hũ lớn nhất Max. bottle height |
mm |
260 |
300 |
280 |
|
Kích thước ren hũ Bottle neck size |
mm |
50—90 |
50—105 |
50—120 |
|
Thông số kỹ thuật |
Độ dày khuôn Mold thickness |
mm |
190 |
200 |
200 |
Lực khóa khuôn Clamping force |
KN |
200 |
250 |
160 |
|
Tổng công suất Total power |
KW |
50 |
70 |
50 |
|
Công suất thực tế Actual use power |
KW |
16—20 |
16—25 |
16—20 |
|
Kích thước máy Machine dimension |
mm |
4000×1800×2000 |
4500×1920×2200 |
3500×1800×2000 |
|
Tổng trọng lượng Machine weight |
KG |
4000 |
5000 |
3500 |
|
Hệ thống cấp phôi tự động Auto feed system |
/ |
Optional |
Optional |
Optional |
|
气源系统 Air System |
Lượng hao khí thổi hũ Blowing air consumption |
m³/min. |
2.4 |
3.2 |
2.0 |
Áp lực thổi Blowing air pressure |
Mpa |
2.5—3.0 |
2.5—3.0 |
2.5—3.0 |
|
Lượng hao khí vận hành máy Action air consumption |
m³/min. |
1.5 |
1.5 |
1.5 |
|
Áp lực khí chạy máy Action air pressure |
Mpa |
0.8—1.0 |
0.8—1.0 |
0.8—1.0 |
|
冷却水规格 Cooling Water |
áp suất làm lạnh nước Water chiller motor |
HP |
5 |
5 |
3 |
Nhiệt độ nước Cooled water temp. |
℃ |
15—20 |
15—20 |
15—20 |