Thông số kỹ thuật |
||
Chạy không tải tối đa |
Dry cycle(pc/h) |
450 |
Đường kính trục vít |
Screw diameter(mm) |
75 |
Tỷ lệ LD |
Screw L/D ratio(L/D) |
25 |
Motor đùn |
Screw drive power(KW) |
28 |
Công suất gia nhiệt |
capacity |
25 |
Sản lượng nhựa hoá tối đa |
Plasticizing capacity(KG) |
70 |
Motor bơm dầu |
Oil pump drive power(KW) |
11 |
Lực khoá kìm |
Clamping force(KN) |
160 |
Hành trình mở khuôn |
Mold stoke(mm) |
250 |
Kích thước khuôn |
Max size of mold(mm) |
420*420 |
Độ dày khuôn |
Thickness of the mould(mm) |
220--300 |
Đường kính miệng đùn lớn nhất |
Max.die diameter(Bi-head)(mm) |
80 |
Khí áp |
Airpressure |
0.8 |
Kích thước máy |
Size of the machine(mm) |
3600*2200*3500 |
Trọng lượng máy |
Weight of the machine(ton) |
Khoảng 5 Tấn |