| 
	 Nguồn điện  | 
	
	 380V/4P/50Hz  | 
| 
	 Nguyên liệu sản xuất  | 
	
	 PP、PS, PET  | 
| 
	 Phương thức khởi động  | 
	
	 thủy lự + áp lực khí hydraulic pressure and air pressure  | 
| 
	 Tốc độ thành hình  | 
	
	 ≦35time /min lần/phút  | 
| 
	 5、kích thước tấm màng  | 
	
	 L=700-750mm(co thể chỉnh xuống)(adjustable)  | 
| 
	 6、sử dụng áp lực khí  | 
	
	 0.6~0.8Mpa  | 
| 
	 7、lượng tiêu thụ khí  | 
	
	 2500L/min  | 
| 
	 8、Sử dụng lưu lượng nen khí  | 
	
	 3000~3500L/min  | 
| 
	 9、lượng tiêu thụ nước  | 
	
	 ≦0.5m3  | 
| 
	 10、kích thước máy  | 
	
	 4.0×1.55×2.2m(máy định hình) ( NẾU MUA MÁY XÉP CÓC : 12*1.55*2.2M)  | 
| 
	 11、tổng công suất máy  | 
	
	 85kw  | 
