Máy thổi nhựa 2J8L hai kìm hai màu

19/11/2021

Máy thổi nhựa 2J8L hai kìm hai màu

Máy thổi nhựa 2J8L hai kìm hai màu

Danh mục

Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn kích cỡ

Giải thích

Dung tích (L)

 

5L-8L(MAX)

 

 

 

 

 

Thiêt bị đùn ( đùn chính)

Đường kính trục vít

Φ80mm

 

 

Tỉ lệ trục vít

22-25:1

 

 

Chất liệu trục vít

 

38CrMoALA

 

Công suất đùn

80-120KG/Hr

For HDPE5502 example

 

Mô thức đùn

Hộp số khống chế+ băng tải kéo

Shark-tooth surface gear case Speed regulation by frequency converter (Taiwanese Delta)

 

Công suất motor trục vít

15+4KW

JIANGSU(china) motor

 

Tốc độ thanh vít

10—100rpm

 

 

Số vòng nhiệt

12

Japanese Misubishi temperature control module

 

Công suất gia nhiệt

3 φ 3.3KW

 

 

Số quạt thổi làm mát

3

Power: 0.085KW

 

Chức năng làm mát

Có thể chỉnh

Làm lạnh bằng nước mát

 

 

Phần mở đóng khuôn

 

 

Kiểu di chuyển kìm

Dây thăng,vòng bi

Tốc độ nhanh,chính xác cao

 

Mở ( chu kì khô)

Pc/h≈950

 

 

Tốc độ đóng mở kìm của khuôn

700mm/sec;      

42m/min

 

Kích thước khuôn lớn nhất

400×470mm

(Width×Height)

 

Hành trình mở kìm

190~500mm

Min.~max.

 

Lực đóng kìm

50KN

 

 

Thickness of mould

Độ dày của khuôn

160~200mm

 

 

Mould horizontal stroke control

Proximity switch

Để kiểm soát: Khuôn mở cửa từ nhanh đến chậm, khuôn gần từ nhanh đến chậm (thương hiệu: TAIWAN DELTA)

 

Khống chế hành trình kìm đóng mở

Proximity switch

Để kiểm soát: Khuôn mở cửa từ nhanh đến chậm, khuôn gần từ nhanh đến chậm (thương hiệu: YINKE)

 

 

Die head

Đầu đùn

Kiểu đầu chết

Continuous extrusion

The material will be extruded to the center of the die head so that to avoid converging line, make the bottle more smooth

 

Vật liệu

 

38CrMoALA,deal with mirror finishing inside surface

 

Khoảng cách giữa Tâm

2/150;   4/80

TAIWAN YANHUA

 

 

Đường kính 

φ8~φ90mm

Min~Max(single die head)

 

Phương pháp làm nóng

 

Stainless steel heating rings,temperature can be controled±1%;

 

Kiểm soát nhiệt độ của đầu chết

4

 

 

Đầu thổi khí

Có sẵn

Theo kỹ thuật để điều chỉnh thời gian và thổi áp lực

 

Điểu chỉnh độ dày

Khuôn mẫu điều chỉnh bên ngoài

 

 

điều chỉnh theo hướng xuyên tâm

​±2mm

Blow pin can be single head

Thiết bị thổi

Thiết bị thổi

 

Blow pin can be single head

 

Hệ thống điện

Nhiệt độ khống chế

Japanese Misubishi for PLC

Japanese Misubishi temperature module, up-down limits alarm, PID control

 

Bảo vệ quá tải

 

Electric protection according to all kinds of products, prevent from damage from unstable electric power.( low-voltage apparatus: brand Chinese SHENZHENG TIANZHIXING)

 

Tương tác khống chế

PLC

Japanese Misubishi PLC Program designed with universal code, can be changed upon request.

 

Thao tác giao diện

PLC

Taiwanese Hitech PWS series Touch panel with failure alarm display

 

Thời gian cài đặt

Touch panel

Pressure and time setting on screen, centralize management and action inspection

 

 

Hệ thống thủy lực

Mô tơ dầu chính

11KW

Chinese JIANGSU motor

 

Bơm dầu chính

Vane pump

Taiwanese Hitech

 

Động tác khống chế

Tỷ lệ khống chế

According to request(0—999)

 

Áp lực lớn nhất

140kg/cm2

High and low pressure can be controlled independently by valves (brand: Taiwanese HP)

 

Làm mát thủy lực

independent

 

Hệ thống áp suất không khí

Vị trí khống chế

 

Van áp lực đài loan

 

Áp lực lớn nhất

6kgf,0.4m3/min  8kg/cm2

All air roads will be connected by PU pipes

 

 

 

 

Bộ phận khác

Lubrication method

 

Manual lubrication at regular time

 

Khuôn làm mát

 

It will be cooled by cooling water independently, 2-in 2-out water flow pipes (unilateral)

 

hộp số,phiễu cơ sở, và điểm đầu làm mát

 

It will be cooled by cooling water independently

 

Kích thước máy

L*W*H

3700*2200*3100(mm)

 

Trọng lượng máy

 

7 -8TON

 

VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
zalo
popup

Số lượng:

Tổng tiền: