Máy thổi nhựa hd 2L

3₫
Mã sản phẩm: MTN2L
Nhà sản xuất: Đang cập nhật
Thông số kĩ thuật máy thổi nhựa 2L  Danh mục Thông số kỹ thuật Tiêu chuẩn kích cỡ Giải thích Dung tích (L)   2L(MAX)   Thiêt bị đùn ( đùn chính) Đường kính trục vít Φ60mm     Tỉ lệ trục vít 24:1   Chất liệu trục vít   38CrMoALA Công suất đùn 45KG/Hr For HDPE5502 example Mô thức đùn Hộp số khống...
- +

Thông số kĩ thuật máy thổi nhựa 2L 

Danh mục

Thông số kỹ thuật

Tiêu chuẩn kích cỡ

Giải thích

Dung tích (L)

 

2L(MAX)

 

Thiêt bị đùn ( đùn chính)

Đường kính trục vít

Φ60mm

 

 

Tỉ lệ trục vít

24:1

 

Chất liệu trục vít

 

38CrMoALA

Công suất đùn

45KG/Hr

For HDPE5502 example

Mô thức đùn

Hộp số khống chế+ băng tải kéo

 

Công suất motor trục vít

11KW

Động cơ JIANGSU(china)

Tốc độ thanh vít

10—100rpm

 

Số vòng nhiệt

3

Module điều khiển nhiệt độ Misubishi Nhật Bản

Công suất gia nhiệt

3φ3.3KW

 

Số quạt thổi làm mát

3

Công suất: 0.085KW

Chức năng làm mát

Có thể chỉnh

Trục vít và khuôn có thể

Làm lạnh bằng nước mát

 

 

Phần mở đóng khuôn

 

 

Kiểu di chuyển kìm

Dây thăng,vòng bi

Tốc độ nhanh,chính xác cao

Mở ( chu kì)

Pc/h≈950

 

Tốc độ đóng mở kìm của khuôn

700mm/sec;     

42m/min

Kích thước khuôn lớn nhất

290×360mm

(Width×Height)

Hành trình mở kìm

138~368mm

Min.~max.

Lực đóng kìm

38KN

 

Độ dày của khuôn

140~180mm

 

Kiểm soát khuôn mẫu

Công tắc cảm ứng

Để kiểm soát: Khuôn mở cửa từ nhanh đến chậm, khuôn gần từ nhanh đến chậm (thương hiệu: YINKE)

Khống chế hành trình kìm đóng mở

Proximity switch

Để kiểm soát: Khuôn mở cửa từ nhanh đến chậm, khuôn gần từ nhanh đến chậm (thương hiệu: YINKE)

 

 

 

Đầu khuôn

Kiểu đầu chết

Đùn liên tục

Nguyên liệu sẽ đẩy vào trung tâm của khuôn

Vật liệu

 

38CrMoALA

Distance between two cavities

Khoảng cách giữa 2 khoang

2/130;   4/60

 

Đường kính

φ8~φ90mm

Min~Max(single die head)

Phương pháp làm nóng

 

Vòng nhiệt được làm bằng thép không rỉ  nhiệt độ có thể điều khiển±1%;

Kiểm soát nhiệt độ của đầu khuôn

4

 

Thổi bằng đầu khuôn

 

Có sẵn

Theo kỹ thuật để điều chỉnh thời gian và thổi áp lực

Điểu chỉnh độ dày

 

Khuôn mẫu điều chỉnh bên ngoài

 

điều chỉnh theo hướng xuyên tâm

  ±2mm

Blow pin can be single head

Blowing device

Thiết bị thổi

Thiết bị thổi

 

Blow pin can be single head

 

Electric-

System

Hệ thống điện

Nhiệt độ khống chế

Temperature control module  Japanese Misubishi for PLC

Japanese Misubishi temperature module, up-down limits alarm, PID control

Over loading protect

Bảo vệ quá tải

 

Electric protection according to all kinds of products, prevent from damage from unstable electric power.( low-voltage apparatus: brand Chinese SHENZHENG TIANZHIXING)

Action control

Tương tác khống chế

PLC

Japanese Misubishi PLC Program designed with universal code, can be changed upon request.

Operation interface

Thao tác giao diện

PLC

Taiwanese Hitech PWS series Touch panel with failure alarm display

Time setting

Thời gian cài đặt

Touch panel

Pressure and time setting on screen, centralize management and action inspection

 

 

Hydraulic system

Hệ thống thủy lực

Main oil motor

Mô tơ dầu chính

5.5KW

Chinese JIANGSU motor

Main oil pump

Bơm dầu chính

Vane pump

Taiwanese Hitech

Action control

Động tác khống chế

Double proportional control

Tỷ lệ khống chế

According to request(0—999)

Max pressure

Áp lực lớn nhất

140kg/cm2

High and low pressure can be controlled independently by valves (brand: Taiwanese HP)

Hydraulic cooling

Làm mát thủy lực

independent

 

Air pressure system

Hệ thống áp suất không khí

Direction control

Vị trí khống chế

 

Taiwanese AirTAC air pressure valve

Van áp lực đài loan

Max. pressure (Mpa)

Áp lực lớn nhất

6kgf,0.4m3/min

All air roads will be connected by PU pipes

 

 

 

Others

Bộ phận khác

Lubrication method

 

Manual lubrication at regular time

Mould cooling

Khuôn làm mát

 

It will be cooled by cooling water independently, 2-in 2-out water flow pipes (unilateral)

gear box, hopper base, and die head cooling

hộp số,phiễu cơ sở, và điểm đầu làm mát

 

It will be cooled by cooling water independently

Machine dimension (m)

Kích thước máy

L*W*H

2600*1870*2500(mm)

Machine weight (ton)

Trọng lượng máy

 

3.1TON

 

Liên hệ nhận báo giá Tại Đây !

Bước 1: Tìm sản phẩm cần mua Bạn có thể truy cập website để tìm và chọn sản phẩm muốn mua bằng nhiều cách:
+ Sử dụng ô tìm kiếm phía trên, gõ tên sản phẩm muốn mua (có thể tìm đích danh 1 sản phẩm, tìm theo hãng...). Website sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý chính xác để lựa chọn:
Bước 2: Đặt mua sản phẩm Sau khi chọn được sản phẩm ưng ý muốn mua, bạn tiến hành đặt hàng bằng cách:
+ Chọn vào nút MUA NGAY nếu bạn muốn thanh toán luôn toàn bộ giá tiền sản phẩm
+ Điền đầy đủ các thông tin mua hàng theo các bước trên website, sau đó chọn hình thức nhận hàng là giao hàng tận nơi hay đến siêu thị lấy hàng, chọn hình thức thanh toán là trả khi nhận hàng hay thanh toán online (bằng thẻ ATM, VISA hay MasterCard) và hoàn tất đặt hàng.
+Lưu ý:
1. Chúng tôi chỉ chấp nhận những đơn đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại. Sau khi bạn đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.
2. Một số trường hợp nhạy cảm: giá trị đơn hàng quá lớn & thời gian giao hàng vào buổi tối địa chỉ giao hàng trong ngõ hoặc có thể dẫn đến nguy hiểm. Chúng tôi sẽ chủ động liên lạc với quý khách để thống nhất lại thời gian giao hàng cụ thể.
zalo
popup

Số lượng:

Tổng tiền: