máy ép thổi IBM MSZ30
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất:
Đang cập nhật
Details MÁY ÉP THỔI IBM TRƯỜNG PHÁT
The mold cavity number
Approx. Volume
(ml)
Max. body diameter
(mm)
Mini. neck diameter
(mm)
Max. Height
(mm)
Min. Weight
(g)
Ceter Distance
(mm)
Max. Cavitation
(cav)
10
24
8
60
3
35
9
30
30
8
75
4
45
7
60
42
14
90
7
50
5
120
50
18
110
12
70
4
The equipment size
Technical features
Horizontal injection: plasticizing stable, easy to operate
Single beam clamping structure, it is more convenient to remove the mould
Variable pump...
-
Mô tả
-
Hướng dẫn mua hàng
Details MÁY ÉP THỔI IBM TRƯỜNG PHÁT
The mold cavity number
Approx. Volume (ml) |
Max. body diameter (mm) |
Mini. neck diameter (mm) |
Max. Height (mm) |
Min. Weight (g) |
Ceter Distance (mm) |
Max. Cavitation (cav) |
10 | 24 | 8 | 60 | 3 | 35 | 9 |
30 | 30 | 8 | 75 | 4 | 45 | 7 |
60 | 42 | 14 | 90 | 7 | 50 | 5 |
120 | 50 | 18 | 110 | 12 | 70 | 4 |
The equipment size
Technical features
Horizontal injection: plasticizing stable, easy to operate
Single beam clamping structure, it is more convenient to remove the mould
Variable pump control system, the electricity saving more
Large capacity mold installation size, higher yield
Optional
Servo drive, and can realize energy-saving 25-45%.
The main technical parameters
Injection System | Unit | MSZ30 |
---|---|---|
Screw Diameter | mm | 40 |
Screw L/D | 22:1 | |
Injection weight(HDPE) | g | 190 |
Max. screw speed | rpm | 10-225 |
Heating Capacity | kw | 8.3 |
Clamping & blowing system | ||
Clamping force of injection | kn | 292 |
Clamping force of blowing | kn | 46.7 |
Max. platen size (LxW) | mm | 400×270 |
Min. Mold thickness (H) | mm | 180 |
Heating Capacity of mould | kw | 3 |
Stripping System | ||
Stripping Stroke | mm | 220 |
Dry cycle | sec | 3.5 |
Driving System | ||
Motor power | kw | 15 |
Hydraulic pressure | mpa | 15 |
Product Range | ||
Suitable Bottle Range | ml | 3-800 |
Max. Bottle Height | mm | ≤190 |
Max. Dia of bottle | mm | ≤100 |
Others | ||
Min. Air pressure | mpa | 1.0 |
Discharge rate of compressed air | M3/mm | ≥0.7 |
Water flowage | M3/h | 3 |
Total rated power with mold heating | kw | 26.3 |
Dimension (LxWxH) | m | 3.26×1.2×2.2 |
Net weight | ton | 4.0 |
Bước 1: Tìm sản phẩm cần mua
Bạn có thể truy cập website để tìm và chọn sản phẩm muốn mua bằng nhiều cách:
+ Sử dụng ô tìm kiếm phía trên, gõ tên sản phẩm muốn mua (có thể tìm đích danh 1 sản phẩm, tìm theo hãng...). Website sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý chính xác để lựa chọn:
Bước 2: Đặt mua sản phẩm
Sau khi chọn được sản phẩm ưng ý muốn mua, bạn tiến hành đặt hàng bằng cách:
+ Chọn vào nút MUA NGAY nếu bạn muốn thanh toán luôn toàn bộ giá tiền sản phẩm
+ Điền đầy đủ các thông tin mua hàng theo các bước trên website, sau đó chọn hình thức nhận hàng là giao hàng tận nơi hay đến siêu thị lấy hàng, chọn hình thức thanh toán là trả khi nhận hàng hay thanh toán online (bằng thẻ ATM, VISA hay MasterCard) và hoàn tất đặt hàng.
+Lưu ý:
1. Chúng tôi chỉ chấp nhận những đơn đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại. Sau khi bạn đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.
2. Một số trường hợp nhạy cảm: giá trị đơn hàng quá lớn & thời gian giao hàng vào buổi tối địa chỉ giao hàng trong ngõ hoặc có thể dẫn đến nguy hiểm. Chúng tôi sẽ chủ động liên lạc với quý khách để thống nhất lại thời gian giao hàng cụ thể.