Máy ép thổi Injection Blow Molding – MSZ50H
Liên hệ
Mã sản phẩm:
Nhà sản xuất:
TRƯỜNG PHÁT
MÁY ÉP THỔI CHAI NHỰA IBM TRƯỜNG PHÁT
The mold cavity number
Approx. Volume
(ml)
Max. body diameter
(mm)
Mini. neck diameter
(mm)
Max. Height
(mm)
Min. Weight
(g)
Ceter Distance
(mm)
Max. Cavitation
(cav)
10
24
8
60
3
35
13
60
42
14
90
7
50
9
150
60
20
120
15
80
6
300
60
30
170
35
120
4
The equipment size
Technical features:
Original two cylinder clamping structure, the process speed, short production cycle, high efficiency
Oil system double proportion, the control...
-
Mô tả
-
Hướng dẫn mua hàng
MÁY ÉP THỔI CHAI NHỰA IBM TRƯỜNG PHÁT
The mold cavity number
Approx. Volume (ml) |
Max. body diameter (mm) |
Mini. neck diameter (mm) |
Max. Height (mm) |
Min. Weight (g) |
Ceter Distance (mm) |
Max. Cavitation (cav) |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | 24 | 8 | 60 | 3 | 35 | 13 |
60 | 42 | 14 | 90 | 7 | 50 | 9 |
150 | 60 | 20 | 120 | 15 | 80 | 6 |
300 | 60 | 30 | 170 | 35 | 120 | 4 |
The equipment size
Technical features:
Original two cylinder clamping structure, the process speed, short production cycle, high efficiency
Oil system double proportion, the control precision, save energy consumption by more than 25%.
Horizontal injection, plasticizing stable, easy to operate
Single beam structure, easy to remove the mould.
Versatility, compatible MSZ45 / MSZ40 mold
Optional:
Servo drive, and can realize energy-saving 25-45%
The main technical parameters:
Injection System | Unit | MSZ50H |
---|---|---|
Screw Diameter | mm | 45 |
Screw L/D | 22:1 | |
Injection weight(HDPE) | g | 241 |
Max. screw speed | rpm | 10-235 |
Heating Capacity | kw | 10 |
Clamping & blowing system | ||
Clamping force of injection | kn | 500 |
Clamping force of blowing | kn | 89 |
Max. platen size (LxW) | mm | 560×390 |
Min. Mold thickness (H) | mm | 240 |
Heating Capacity of mould | kw | 3.6 |
Stripping System | ||
Stripping Stroke | mm | 220 |
Dry cycle | sec | 3.5 |
Driving System | ||
Motor power | kw | 22 |
Hydraulic pressure | mpa | 15 |
Product Range | ||
Suitable Bottle Range | ml | 5-800 |
Max. Bottle Height | mm | ≤200 |
Max. Dia of bottle | mm | ≤100 |
Others | ||
Min. Air pressure | mpa | 1 |
Discharge rate of compressed air | M3/mm | >0.7 |
Water flowage | M3/h | 4 |
Total rated power with mold heating | kw | 35.6 |
Dimension (LxWxH) | m | 4.0×1.4×2.5 |
Net weight | ton | 5.7 |
Bước 1: Tìm sản phẩm cần mua
Bạn có thể truy cập website để tìm và chọn sản phẩm muốn mua bằng nhiều cách:
+ Sử dụng ô tìm kiếm phía trên, gõ tên sản phẩm muốn mua (có thể tìm đích danh 1 sản phẩm, tìm theo hãng...). Website sẽ cung cấp cho bạn những gợi ý chính xác để lựa chọn:
Bước 2: Đặt mua sản phẩm
Sau khi chọn được sản phẩm ưng ý muốn mua, bạn tiến hành đặt hàng bằng cách:
+ Chọn vào nút MUA NGAY nếu bạn muốn thanh toán luôn toàn bộ giá tiền sản phẩm
+ Điền đầy đủ các thông tin mua hàng theo các bước trên website, sau đó chọn hình thức nhận hàng là giao hàng tận nơi hay đến siêu thị lấy hàng, chọn hình thức thanh toán là trả khi nhận hàng hay thanh toán online (bằng thẻ ATM, VISA hay MasterCard) và hoàn tất đặt hàng.
+Lưu ý:
1. Chúng tôi chỉ chấp nhận những đơn đặt hàng khi cung cấp đủ thông tin chính xác về địa chỉ, số điện thoại. Sau khi bạn đặt hàng, chúng tôi sẽ liên lạc lại để kiểm tra thông tin và thỏa thuận thêm những điều có liên quan.
2. Một số trường hợp nhạy cảm: giá trị đơn hàng quá lớn & thời gian giao hàng vào buổi tối địa chỉ giao hàng trong ngõ hoặc có thể dẫn đến nguy hiểm. Chúng tôi sẽ chủ động liên lạc với quý khách để thống nhất lại thời gian giao hàng cụ thể.