Chú thích: Hình ảnh nghiệm thu máy tại nhà máy sóc trăng
Tổng quát / summary
Nguồn điện /conditions of usage |
380V/3p/50HZ |
Nguyên liệu sử dụng /raw materials |
PP PS |
Quy cách sản phẩm products specifications |
Độ rộng:550-850 mm(có thể điều chỉnh),độ dày:0.3-2.0mm Width:800mm(adjustable),thickness: 0.3-2.0mm |
lượng đùn tối đa /max extrusion capacity |
280-330Kg/ h(PP) |
Đường kính trục vít /diameter of screw |
ф120mm |
tỉ số nén compression ratio |
3.5:1 |
tỷ lệ chiều dài và đường kính trục L/D ratio |
34:1 |
tốc độ cán màng linear velocity of sheet |
≤13m/min |
Tổng công suất total power |
120KW |
Kích thước máy ( dài x rộng x cao) |
114mx2.3mx2.4m |