Danh sách Máy móc trong dây chuyền sản xuất xốp hộp cơm tự động 1100/1250
ITEM |
EQUIPMENT NAME |
QTY |
VALUE (USD) |
1. |
TH-105/120 PS Foam Sheet Extrusion Line |
1 set |
Liên Hệ |
2. |
YT TH-1100x1250 Fully-automatic PS Foam Food Container Forming Machine Máy hút nhựa định hình chân không tự động với 1 bộ khuôn |
1 set |
Liện Hệ |
3. |
TH 150/120 Double Screws Granule Maker (with crusher) |
1 set |
Liên Hệ |
I.Máy đùn màng PS Foam TH-105/120
Components: Các thành phần |
|
A.Mixer Máy trộn |
|
Hopper Capacity Công suất trộn |
300-500kg/ hopper (controlled by time relay) |
Motor Mô tơ |
1 set, 4-pole, 3kw |
B. Automatic Feeding System Hệ thống điều khiển tự động |
|
Automatic Self-control System Hệ thống tự động điều khiển |
|
Motor |
1 set, 6-pole, 1.1kw |
C. NO.1 Extruder Máy đùn |
|
Screw Diameter Đường kính trục vít |
Φ105mm |
L/D Tỉ lệ vít |
30:1 |
Screw Material: Vật liệu vít |
38CrMoAlA adopt Nitrogenous treatment |
Heating zones:Khu vực gia nhiệt |
6 zones |
Butane Pump: Bơm butane cao áp |
1 set |
Digital Pressure Gauge:Máy đo áp suất kts |
1 pc |
Fully-automatic Hydraulic filter changer:Bộ lọc thủy lực hoàn toàn tự động |
1 set |
Electrical Cabinet:Tủ điện |
1 set |
Motor: Mô tơ |
3 sets (4-pole, 55kw,by frequency exchanger) (4-pole, 2.2 kw, by frequency exchanger ) (4-pole, 5.5kw) |
D NO.2 extruder Máy đùn |
|
Screw Diameter. Đường kính trục vít |
Φ120mm |
L/D Tỷ lệ vít |
32:1 |
Material Vật liệu |
38CrMoAlA adopt Nitrogenous treatment |
Heating zones Khu gia nhiệt |
6 zones |
Pressure gauge Máy đo áp suất |
1pc |
Automatic water cooling system Hệ thống nước làm mát tự động |
5sets |
Motor Mô tơ |
4-pole 55kw by frequency exchanger |
E. Cooling System Hệ thống làm mát |
|
Hollowness water circulation cooling Làm mát nước tuần hoàn |
1 set, as the dimensions by the customers |
F. Hauling-off System Hệ thống kéo-tắt |
|
Rubber Roller Con lăn cao su |
3 pcs, (according customer’s requirment) |
Traction Speed Tốt độ kéo tải |
3-31m/min |
Motor Mô tơ |
1x 4-pole, 3 kw (controlled by frequency changer) |
Counter |
1pc |
Alarm system Hệ thống báo động |
1set |
Haul-off type Kiểu kéo –tắt |
run in S route by self-friction |
G. Winding Device Thiết bị cuộn màng |
|
Winding Pneumatic Shaft Ồng nén khí |
2 pcs (according customer’s requirment) |
Torque motor Mô–men xoắn motor |
2sets |
Turbine Reducer Turbine giảm |
2sets |
Static Electricity Eliminator |
1set |
Alarm |
1set |
H. Die Material |
|
Installation Power Công suất lắp đặt |
255kw |
Central height Chiều cao trung tâm |
1000mm |
I. Weight Trong lượng |
8 T |
Hình ảnh máy đùn màng ps 105/120
II.Máy hút nhựa định hình chân không tự động 1100/1250
Thông số kĩ thuật
1.Control system Hệ thống điều khiển |
|
Automatic Control Cabinet Tủ điều khiển tự động |
1 set |
automatic Temperature Control Cabinet Tủ kiểm soát nhiệt độ tự động |
1 set |
PLC controller Điều khiển PLC |
Adopt Japan Mitsubishi |
Touch screen Màn hình cảm ứng |
Adopt Taiwan brand |
|
|
2.Automatic Feeding device Thiết bị cung cấp tự động |
1 set |
|
Feeding length can be adjusted. |
|
|
3.Heating System,Hệ thống gia nhiệt |
2sets |
, Subsidiary Heating Zone /2 sets |
Adopt the far infrared radiation tile. |
|
|
4. Forming System Hệ thống thành hình |
Adopt hydraulic cyclinder drive |
Motor Mô tơ |
2 sets 7.5kw |
Hydraulic stations Tổ máy thủy lực |
2 sets |
Vacuum forming press Máy hút chân không thành hình |
60T. |
Forming area Khu vực thành hình |
1040mm×1100mm |
Vacuum forming speed Tốc độ hình thành chân không |
3-8s/mould. |
|
|
5.Cutting off System Hệ thống cắt |
Adopt hydraulic drive |
Motors Mô tơ |
1 set 18.5kw |
Hydraulic station Trạm thủy lực |
1 set |
Max. Punching Max.Đột |
100T |
Cutting off area Vùng cắt |
1040mmx1100mm |
Cutting off speed Tốc độ cắt |
3-8 s/mould |
6.Stacking System Hệ thống xếp thành |
|
Pneumatic control Điều khiển khí nén |
|
Automatically stack Tự động ngăn xếp |
Adjustable,as customers’ need |
Automatic counting system Hệ thống đếm tự động |
Adjusted, according to the customers’ need |
Automatically conveyor Tự động băng tải |
|
|
|
7.Scrap rolling system Hệ thống cán phế liệu |
Automatically |
|
|
8.Installation Power: Công suất lắp đặt |
180kw |
|
|
9.Power Supply Cung cấp điện năng |
3 phase 4 line 380V 50Hz |
|
|
10.Weight : Trọng lượng |
12 T |
Hình ảnh máy hút định hình xốp hộp cơm tự động 1100/1250
III.Máy tạo hạt hai trục vít
Thông số kĩ thuật máy tạo hạt hai trục vít với máy nghiền
A.Crusher Máy nghiền |
|
Installation Power:Công suất điện năng tiêu thụ |
11 KW |
Fully automatic conveying Băng tải hoàn toàn tự động |
1 set |
Size: Kích cỡ |
2mx2mx1.6m |
Weight: Trọng lượng |
0.7T |
B.Granule Maker Máy tạo hạt |
|
No.1 Extruder Máy đùn |
|
Screw Trục vít |
Φ150 x1 set |
No.2 Extruder Đầu đùn |
|
Screw Trục vít |
Φ120 x1 set |
Reducer Bộ giảm tốc |
2 sets |
Motor Mô tơ |
1 set 4 pole,15kw |
Motor Mô tơ |
1 set 4 pole ,7.5kw |
Electrical cabinet Tủ điện |
1 set |
2 zones (No.1 Extruder ) 2 Khu |
automatic temperature control |
3 zones (NO.2 Extruder) 3 khu |
automatic temperature control |
Filter changer Lọc đổi |
1 set |
Granule cutter Cắt hạt |
1 set |
Speed adjustable Motor Tốc độ điều chỉnh mô tơ |
1 set 4 pole,1.1kw |
Capacity Sản lượng |
4-5T/24H |
Installation power Công suất điện |
42kw |
Weight Trọng lượng |
3T |
Thông số của toàn bộ hệ thống dây chuyền sx xốp hộp cơm ps 1100/1250
Raw material: Nguyên liệu |
PS granule, talc, butane and so on. |
Finished products: Sản phẩm tạo thành |
Ps bọt hộp thức ăn nhanh, khay xốp, hộp pizza, hamburger, khay trứng,... (Tùy thuộc vào việc thay đổi khuôn) |
Sheet thickness:Độ dầy màng |
1-5mm |
Sheet width: Độ rộng màng |
600-1200mm |
Capacity: Sản lượng |
180-240kgs/h |
Operator:Người vận hành |
6-8 workers |
Water consumption: Tiêu thu nước |
200kgs/24hrs |
Cooling water tower: Tháp làm mát nước |
20 T/ h |
Electricity consumption: Điện năng tiêu thụ |
3600 4000Kw/24hrs |
Butane gas consumption: Tiêu thụ Gas butane |
55-60kgs/1 tấn vật liệu |
Air compressor :Máy nén khí |
1.5 m3/min |
Installation power:Công suất điện |
430Kw |
Các linh kiện chi tiết máy được sản xuất bởi các thương hiệu
Touch screen : Màn hình cảm ứng |
Taiwan brand Thương hiệu đài loan |
PLC : |
Japan Mitsubishi or Emerson Nhật bản |
Electromagnetic valve :Van điện tử |
Taiwan AIRTAC Đài loan |
Vacuum pump : Máy hút |
German BUSCH Đức |
Hydraulic pressure system :Hệ thống áp suất thủy lực |
Japan YUKEN Nhật bản |
Temperature controller :Điều khiển nhiệt độ |
Japan RKC Nhật bản |
Sevo motor : Mô tơ Sevo |
OMRON |
Pneumatic part :Phần khí nén |
Taiwan AIRTAC Đài Loan |
Low voltage protector: Bảo vệ điện áp thấp |
Germany DELIXI Nước Đức DELIXI |
Frequency exchanger :Tần số thay đổi |
German Siemens |
Time relay :Thời gian chuyển tiếp |
OMRON |
Contactor :Tắc tơ |
LG |
Hình ảnh mẫu sản phẩm được làm từ công nghệ
Cám ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.Để được tư vẫn hỗ trợ rõ hơn về công nghệ quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ.