Dây chuyền sản xuất hộp cơm xốp bán tự động FC75/90
Danh mục các máy móc trong dây chuyền sản xuất hộp cơm,khay xốp bán tự động loại nhỏ
ITEM |
EQUIPMENT NAME |
QTY |
VALUE (USD) |
1 |
75/90 PS Foam Sheet Extrusion Line – máy cán màng PS/PP |
1 set |
|
2. |
640/850/Automatic Vacuum Forming Machine with one set mould Máy hút nhựa chân không với một bô khuôn |
1 set |
|
3. |
750/950x2 Double Worktables Hydraulic Cutting off Machine with one set mould Máy cắt nhựa thủy lực hai công vị với một bộ khuôn |
1set |
|
4. |
150/120 Double Screws Granule Maker (with crusher) Máy tạo hạt hai trục vít với một máy nghiền |
1set |
Thông tin tổng quan của dây chuyền làm hộp xốp ps
Nguyên liệu thô: |
PS granule,talc,butane and so on. |
Sản phẩm tạo thành: |
Ps bọt hộp thức ăn nhanh, khay xốp, hộp pizza, hamburger, khay trứng,... (Tùy thuộc vào việc thay đổi khuôn) |
Độ dày màng: |
0.8-4mm |
Độ rộng màng: |
480-1040mm |
Sản lượng: |
70-90kgs/h |
Tiêu thụ nước |
200kgs/24hrs |
Tháp làm mát nước: |
20 T/ h |
Điện năng tiêu thụ: |
1600kw/24hrs |
Máy nén khí : |
1.15m3/min |
Công xuất điện: |
260kw |
Nguồn điện : |
3 phase 4 line 380V 50Hz |
Diện tích nhà xưởng: |
PS Foam Sheet Extrusion Line workshop:22x6x3m (L*W*H), Automatic Vacuum Forming Machine workshop :14x6x3m, Double Worktables Hydraulic Cutting off Machine workshop: 4x4x3m |
Kho xưởng: |
Per raw material warehouse area 60M2 (at least) Per finished products warehouse area 60M2 (at least) |
Thùng chứa : |
2x40’HQ containers |
I.Máy đùn màng xốp PS loại nhỏ FC 75/90
Hình ảnh máy đùn màng xốp ps trục vít 75
Thông số kĩ thuật máy đùn màng xốp ps
A.Máy trộn |
|
Công suất trộn |
100 kg/ hopper (controlled by time relay) |
Motor |
1 set, 4-pole, 3kw |
B. Hệ thống điều khiển tự động |
|
Hệ thống tự động điều khiển |
|
Motor |
1 set, 6-pole, 1.5kw |
C. NO.1 Máy đùn |
|
Đường kính trục vít |
Φ75mm |
Vật liệu vít: |
38CrMoAlA adopt Nitrogenous treatment |
Vật liệu nòng |
38CrMoAlA adopt Nitrogenous treatment
|
Công suất motor: |
37KW
|
Khu gia nhiệt: |
6 zones |
Bơm Butane áp lực cao: |
1 set (1 motor 2.2kw ) |
Máy đo áp suất: |
1 pc |
Bộ lọc thủy lực hoàn toàn tự động: |
1 set (1 motor 5.5kw ) |
Tủ điện: |
1 set |
D. NO.2 Máy đùn |
|
Đường kính vít: |
Φ90mm |
Vật liệu vít |
38CrMoAlA adopt Nitrogenous treatment |
Vật liệu nòng |
38CrMoAlA adopt Nitrogenous treatment |
Công suất Motor : |
37KW |
Khu gia nhiệt |
6zones |
Vật liệu |
1set |
Máy đo áp suất |
1pc |
Khuôn thử: |
1 set |
Motor |
control by frequency exchanger |
E. Hệ thống làm mát |
|
Làm mát nước tuần hoàn |
1 set, as the dimensions by the customers |
Phương pháp làm mát |
Automatic control cooling |
Làm mát và sửa chữa: |
with cutting knife 1 set |
F. Hệ thống kéo – tắt |
|
Con lăn cao su |
3 pcs, (according customer’s requirment) |
Tốc độ kéo tải |
|
Motor |
1x 4-pole, 3kw (controlled by frequency changer) |
Counter |
1pc |
Hệ thống báo tự động |
1set |
Kiểu Kéo – tắt |
run in S route by self-friction |
G. Thiết bị Cuộn màng |
|
ống nén khí |
2 pcs (according customer’s requirment) |
Mô-men xoắn motor |
2sets |
Turbine Giảm |
2sets |
Static Electricity Eliminator |
1set |
Chiều cao trung tâm |
1000mm |
H. Trọng lượng |
6T |
II.Máy hút định hình hộp cơm xốp bán tự động 640/850
Hình ảnh máy hút định hình hộp xốp PS 640/850
Thông số kĩ thuật Máy định hình hộp xốp ps
Thiêt bị cuộn |
Hệ thống cuộn 2 chiếc,hệ thống phanh 1 bộ |
Khu vực gia nhiệt |
4 khu(Main heating 2 zones,subsidiary heating zones 2, Mỗi một khu là 10 con nhiệt điều khiển nhiệt độ tự do) |
Thiết bị định hình |
Hệ thống thủy lực 2 sets, Bơm chân không tái dử dụng nước 1 set |
Thiết bị cắt tự động |
1 set (loại khí nén) |
Lực đẩy: |
Dung động cơ servo |
Hệ thống cuộn: |
Drive by the chain, low noise, moving smoothly |
Hệ thống điều khiển tự động |
PLC (Kiểm soát hoàn toàn tự động) |
Hệ thống điều khiển tự động bằng thủy lực |
1set |
Tủ điện điều khiển: |
1 set |
Diện tích định hình |
640x800mm2 |
Hiệu suất sản xuất |
3-8s/die |
Kích thước đặt máy: |
13mx2.5mx2m (L*W*H) |
Trọng lượng |
4.5 T |
III.Máy dập cắt thủy lực FC-750/950x2
Hình ảnh máy dập cắt thủy lực FC 750-950x2
Thông số kĩ thuật
Diện tích cắt hiệu quả |
680×850mm |
Chiều cao cắt |
150mm |
Lực dập |
80T |
Công suất lắp đặt |
10 kw |
Trạm thủy lực |
1set |
Thiết bị cắt: |
7.5kw motor 1 set, adding press pump 1 set, hydraulic system 1 set(include water cooling system)
|
Kích thước đặt máy |
3mx1.5mx2m (L*W*H) |
Trọng lượng : |
5T |
IV.Máy tái chế hạt PS
Hình ảnh máy tái chế hạt xốp ps
Thông số kĩ thuật
1). Máy nghiền |
|
Công suất điện tiêu thụ |
11kw |
Kích thước |
2m*2m*1.6m |
Cân nặng |
0.7T |
2). Máy tạo hạt |
|
No.1 Máy đùn |
|
Trục vít |
Φ150x1 set |
No.2 đầu đùn |
|
Trục vít |
Φ120x1 set |
Bộ giảm tốc |
2 sets ,Model |
Motor |
1 set 4 pole,18.5kw |
Motor |
1 set 4 pole ,11kw |
Tủ điện |
1 set |
2 zones (No.1 Extruder ) |
automatic temperature control |
3 zones (NO.2 Extruder) |
automatic temperature control |
Đầu lọc |
1 set |
Cắt hạt |
1 set |
Tốc độ điều chỉnh động cơ |
1 set 4 pole,1.1kw |
Sản lượng |
4-5t/24H |
Installation power |
42kw |
Weight |
3T |
Hình ảnh một số mẫu sản phẩm từ công nghệ làm ra.
Cám ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.Để biết thêm chi tiết báo giá chi tiết về dây chuyền quý khác vui lòng liên hệ
Công Ty TNHH Kingwell Việt nam
Website : www.vinakingwell.com
Email: sales@vinakingwell.com
Tel. (024)66801600
Hotline: HN Mrs Hương 0945118000. HCM Mr Trường 0901445888