THÔNG SỐ KỸ THUẬT
technical parameter |
||||
Số lớp quấn giấy |
3-25层lớp |
paper layer |
3-25layers |
|
Đường kính trong ống giấy |
30-100(mm) |
inner diameter |
30-100(mm) |
|
Độ dày ống giấy |
2-15(mm) |
thickness |
2-15(mm) |
|
Tốc độ quấn ống |
0-15/0-22(m/min) |
speed |
0-15/0-22(m/min) |
|
Hình thức định vị độ dài |
Cnc( điều khiển quang) |
Fixed length mode |
Numerical control (light control) |
|
Số đầu quấn |
4 đầu |
Winding head |
Four head |
|
Hình thức cắt |
CNC Tự động theo dõi cắt tròn |
Cutting method |
Circular knife CNC automatic |
|
Phương thức lên keo |
Lên keo 2 mặt |
Gluing method |
Double-sided glue |
|
Phương thước điều khiển |
Biến tần điều tốc |
way to control |
Frequency |
|
Điện áp vào |
380V/220V |
Input voltage |
380V/220V |
|
操作人数 Số người thao tác |
1-3人 1-3 người |
Number of operators |
1-3 |
|
Tổng trọng lượng |
3810kg |
total weight |
3810kg |
|
Control System Hệ thống điều khiển |
||||
Công suất động cơ chính |
15kw |
Main engine power |
15kw |
|
Bộ điều khiển PLC |
SP chuyên dụng của hãng |
PLC controller |
Special products |
|
Dao diện máy tính |
SP chuyên dụng của hãng |
HMI |
Special products |
|
Biến tần |
Hãng ENERGY |
Frequency converter |
ENERGY |
|
Linh kiện điện khí |
Hãng Omron/Chint |
Electrical components |
Omron/Chint |
|
Linh kiện tín hiệu |
Hãng Omron/Pefun |
Signal element |
Omron/Pefun |
|
Nút điều chỉnh |
HãngSiemens |
Button/emergency stop |
Siemens |
|
Linh kiện khí động |
Hãng Airtac/Tianao |
Pneumatic Components |
Airtac/Tianao |
|
Configuration device CẤU HÌNH MÁY |
||||
Kích thước đầu máy: Dài*rộng*Cao |
4300mm*1800mm*1900mm |
Host size: |
4300mm*1800mm*1900mm |
|
Diện tích mặt đất:dài*rộng |
20000mm*9000mm |
Area size: |
20000mm*9000mm |
|
Giá lên giấy |
có thiết kế câu lên giấy |
Upper paper shelf |
Right-angle belt hoisting |
|
có thiết kế câu lên giấy |
Lên keo tăng nhiệt tự động |
Glue frame |
Automatic gluing |
|
Cảnh báo đứt lớp giấytrong |
Tự động cảnh báo |
Bottom paper break |
Automatic alarm |
|
Lên keo giấy trong ngoài |
Bồn keo Inox |
Bottom surface paper |
stainless steel pot device |
|
Con lăn dẫn giấy |
Inox |
Paper guide wheel |
stainless steel pipe |
|
Thiết kế mặt đầu máy |
Inox |
Host table |
Stainless steel plate |
|
Góc đầu máy chính |
Điều chỉnh động cơ |
Host angle |
Electric adjustment |
|
Khuôn |
1 bộ |
Mandrel |
1 |
|
Dây dai |
2 2 dây |
Tube belt |
2 pieces |
|
Giá ra phôi |
Tự động sử dụng chất liệu Inox |
Unloading rack |