Đặc điểm và kểt cấu máy |
1.3 motor servo khống chế, hàn mép, hàn giữa, cấp liệu độc lập khống chế 2.Không hạn chế chiều dài, có thể thiết lập chiều dài và cảm ứng chiều dài túi 3.Chống đóng gói rỗng, tự tắt khi hết vật liệu, cảm ứng vật việu đóng tắt máy 4. Độ dài túi càng chuẩn xác, thuận tiện đối với sản xuất |
Thông số kỹ thuật
Model |
350 |
450 motor servo |
Độ rộng màng |
≤350mm |
≤450mm |
Độ dài túi |
140mm--Không hạn chế độ dài |
160mm--Không hạn chế độ dài |
Độ rộng túi |
50-160mm |
100-210mm |
Độ cao sản phẩm |
≤70mm |
≤100mm |
Đường kính cuộn màng |
≤800mm |
≤800mm |
Kích thứớc máy |
L3920×W670×H1320 |
L4020×W720×H1320 |
Nguồn điện |
220V.50/60HZ.2.5KW |
220V.50/60HZ.2.6KW |
Trọng lượng máy |
500kg |
600kg |
Ghi chú |
Có thể thêm thiết bị bơm khí hoặc hút khí |