Dây chuyền máy đùn ép FCEPEW-75
Ⅰ.General Information:
Nguyên liệu :LDPE,GMS,butane,talc
Công suất máy đùn: 0.55G≥60000pcs/h 0.8---0.9G≧35000 pcs/h
Tốc độ dây chuyền:10-60m/phút
Máy chạy lien tục 3 ca mỗi ngày , cần 2 công nhân
Công suất điện :60kw
Điện cung cấp :380V,50HZ ,3Phase
Ⅱ.Danh sách hệ thống chính
Số. |
Tên |
Số lượng |
1 |
Kết cấu thép |
1 bộ |
2. |
Máy đùn tự động |
1 bộ |
3. |
Hệ thống đùn |
1 bộ |
4. |
Thiết bị phun hơi |
1 bộ |
5 |
Máy bơm |
1 bộ |
6. |
Máy phun |
1 bộ |
7. |
Tạo bọt đầu khuôn |
1 bộ |
8. |
Hệ thống tự động thay đổi lưới |
1 bộ |
9. |
Bộ điều khiển tự động |
1 bộ |
Ⅲ.Detailed technical data:
A. Steel rack structure / Kết cấu giá đỡ 1bộ
Nguyên liệu giá đỡ : làm bằng thép SS41
B. Auto feeding unit /Máy đùn tự động 1bộ
Công suất: 25kg- 35kg/h
Cách đùn : Đùn tự động
Phễu : hình nón
Nguyên liệu phễu :Thép không gỉ
Động cơ lái 1 bộ .2HP ×4P
C.Extruding System / Hệ thống đùn : 1 bộ
a.Hộp giảm tốc: 1 bộ
Mô hình: Bánh răng xoán
Nguyên liệu: Luyện bằng sắt FCD25
Thân hộp : Sắt FC 20
Bánh xe: Thiết bị đặt biệt bánh xe SCM4 ,đánh bong và làm nóng
Động cơ: AC11KW×4P
b. Cổ
Mô hình: Làm mát bằng nước
Nguyên liệu: FCD25 (chất lượng như thép)
c.Thùng
Đường Kính: ∮75×∮140mm
Nguyên liệu:Thép 38CrMoAl
Khu vựa nhiệt: 10
Phương pháp làm nóng: sắt nóng
Phương pháp làm lạnh :nước
Tỷ lệ dài/đường kính:(L/D): 55:1
Tỷ lệ nén: 3:1
Tốc độ quay: 0-60 r/min
d.Vít
Đường kính:∮105 (L/D-55:1))
Nguyên liệu : 38CrMoALA thấm nito: HV900
Tỷ lệ nén :3:1
Tốc độ vòng quay: 0-60
D.Vesicant injecting unit /Máy bơm : 1 bộ
Chất tạo thành: butan lỏng
Bơm : Bơm cao áp
Áp suất ra: Max 50 MPa
Điều chỉnh đầu ra: Điều chỉnh lộ trình của piston
Công suất điện 2.2 kw
Quá trình kiểm soát: Bánh xe bằng tay
Động cơ máy bơm : 2HP ×4P×1 bộ
E. Anti-contractor injection unit /Máy phun : 1 bộ
Bơm : Bơm áp suất cao ,đôi pit ton
Phạm vi bơm : 35-245CC/min
Khối lượng nóng chảy : 5-7L
Công suất máy bơm: 1.5kw×4P
- Foaming mold head unit / Khuôn tạo bọt
Loại: Mở rộng vòng khuôn
Nguyên liệu : 38CrMoAl
Khu vực làm nóng : 1
Phương pháp làm nóng : Nhiệt điện
- Auto net changing system /Hệ thống thay đổi lưới tự động
Vùng làm nóng : 3
L. Auto control unit /Bộ điểu kiển tự động: 1 bộ
a.Kiểm soát nhiệt độ
Động cơ ép : 10 khu
Đầu khuôn : làm nóng riêng
b. Điểu kiển động cơ
Tủ điều khiển động cơ xoay chiều
Bộ phận và kiểm soát lăn