Thông tin cơ bản: Thông số kỹ thuật và linh kiện của máy thổi nhựa Seri HH80E
Hệ thống |
Cỡ loại |
Đơn vị |
HH80E |
Hệ thống đóng khuôn |
Công vị |
|
Một sản phẩm |
Dung tích chế phẩm lớn nhất |
L |
25-30L |
|
Hệ thống nặn ra |
Lực khóa |
KN |
240 |
Cự ly tấm khuôn |
Mm |
250~800 |
|
Kích thước tấm khuôn(rộng*cao) |
Mm×Mm |
750×650 |
|
|
Độ dày khuôn |
mm |
270-450 |
Hệ thống thổi dưới |
Hàn trình mở |
mm |
140-420 |
Kim thổi lên và xuống |
mm |
150 |
|
Đáy di chuyển lên xuống |
mm |
250 |
|
Hệ thống đùn ra |
đường kính trụ bulông |
Mm |
80 |
Tỉ lê dài và đường kính trục bulông |
|
25:1 |
|
Khả năng nhựa hóa |
Kg/h |
90-100 |
|
Số đoàn tăng nhiệt ống máy |
|
4 |
|
Công suất tăng nhiệt ống máy |
Kw |
25 |
|
Công suất điện cơ đùn |
Kw |
30 |
|
Hệ thống đầu khuôn |
Đầu chứa keo |
L |
6 |
Công suất tăng nhiệt đầu khuôn |
Kw |
22 |
|
đường kính cửa đầu khuôn lớn nhất |
Mm |
250 |
|
Hệ thống thủy lực |
lượng thoát bơm to |
L/min. |
14 |
lượng thoát bơm nhỏ |
L/min. |
Khi dùng motor servo không có bơm nhỏ |
|
Công suất điện cơ bơm thủy lực |
Kw |
18.5 |
|
Khống chế mỏng dày(khách tự mua) |
Áp lực |
Mpa |
14 |
Lưu lượng |
L/min |
23 |
|
Công suất motor |
kw |
4 |
|
Hệ thống khí động |
Áp lực nguồn khí |
Mpa |
0.7 |
Áp lực làm việc |
Mpa |
0.6 |
|
lượng khí tiêu hoa |
m³/min |
0.4 |
|
Nguồn nước |
Áp lực cấp nước |
Mpa |
0.3 |
Nguồn điện |
Điện áp |
V |
AC38V±10% |
Tần suất |
Hz |
50 |
|
Chế độ dây |
|
Ba pha bôn dây |
|
Tổng công suất lắp máy |
Kw |
85 |
|
lượng tiêu hao trung bình |
Kwh |
41 |
|
Miêu tả |
Trọng lượng máy mốc |
Tấn |
11 |
Kích thước bên ngoài máy(dài*rộng*cao) |
M |
4.5 x 2.5 x 3.8 |
Liên hệ Mr Trường 0901445888 để nhận báo giá