Số Cavity |
No. of Cavity |
cav. |
2 |
||
Cự ly chai |
Cavity pitch |
mm |
203.2 |
||
Dung lượng chai lớn nhất |
Max. capacity |
ml |
10L |
||
Khoảng cách gia nhiệt |
Heating pitch |
mm |
101.6 |
||
Số đầu phôi |
Preform holder |
pcs |
92 |
||
Đường kính miệng chai |
Preform neck(inner dia.) |
mm |
-65 |
||
Chiều cao phôi chai |
Preform height(max) |
mm |
200 |
||
Đường kính trong chai lớn nhất |
Bottle diameter(max.) |
mm |
180 |
||
Chiều cao chai lớn nhâht |
Bottle height(max) |
mm |
400 |
||
Số lượng thùng gia nhiệt |
Heating ovens |
unit |
4 |
||
Số lượng đèn gia nhiệt |
Infrared lamps |
pcs |
40 |
||
Công suất gia nhiệt lớn nhất |
Max. heating power |
kw |
52 |
||
Công suất |
Specified power consumption |
kw |
100 |
||
Điện áp |
Voltage |
V |
380V(50/60Hz) |
||
Sản lượng |
Theory production |
5L |
round bottle |
1400pcs/h |
|
Kích thước máy |
|
|
DàiX RộngX Cao |
4.5X1.7X2.0m |