Trường Phát nghiệm thu máy cắt dập khay nhựa định hình 60T 2 bàn
Thông số kỹ thuật máy cắt dập khay nhựa định hình 60T 2 bàn
Áp lực cắt : | 60T có thể điều chỉnh |
Áp suất hệ thống: | 60 MPa |
Diện tích cắt | 1250*810 MM |
Hành trình lên xuống | 200 MM (min50 MM—max250 MM) |
Kích thước máy | L2100 MM X W1250 MM X H1450 MM |
Kết cấu | Khung được hàn bằng tấm thép chắc chắn Shaosteel 25MM/ Liusteel 12MM |
Xilanh bơm dầu | 140MM |
Trụ dẫn hướng | ɸ80 Xử lý tăng cứng tôi cao tần, bề mặt mạ crom |
Thông số chính | Kết cấu 4 trụ dẫn hướng chuẩn lên xuống chuẩn xác, trơn , cơ chế đảm bảo cắt sâu đồng đều |
Kiểu cắt | Cắt 2 đọạn, giảm tốc độ trước bề mặt cắt 10MM, đảm bảo cắt nhiều lớp không bị xô lệch |
Cân bằng cắt | Độ chênh lệch giữa bàn trên và bàn dưới ±0 đến 0.1MM |
Dập tự động | Độ chính xác dập lăp lại trong qúa trình cắt ±0 đến 0.05MM |
Tốc độ | 125 MM/S |
Tốc độ giảm tốc | 43 MM/S |
Tốc độ trước bàn dập | 10 MM/S |
Nguồn điện | power≤5.5 KW; 380V±10%; 3phase 50HZ |
Độ ồn | ≤60 decibels |
Time system | Fuji, Japan; 2 |
Bơm dầu | Zhejiang yongling; PV2R2-41L oil seal Combination oil seal (TPM of Italy), Y type oil seal (NOK of Japan)
|
Nút bấm | Fuji, Japan; 3 |
Role quá nhiệt | Schneider, France; 1 piece |
Công tắc | Taiwan tiande, 2 |
Reley | Izumi of Japan; 3 |
Contactor | Schneider, France; 1piece |
Solenoid | Taiwan quanmao, 4 |
Valve motor | jiangmen jiangcheng, 5.5KW |