THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY DẬP KHAY NHỰA ĐỊNH HÌNH 60T 2 BÀN TRƯỜNG PHÁT 0901.445.888
Áp lực cắt : |
60T có thể điều chỉnh |
Áp suất hệ thống: |
60 MPa |
Diện tích cắt |
1250*810 MM |
Hành trình lên xuống |
200 MM (min50 MM—max250 MM) |
Kích thước máy |
L2100 MM X W1250 MM X H1450 MM |
Kết cấu |
Khung được hàn bằng tấm thép chắc chắn Shaosteel 25MM/ Liusteel 12MM |
Xilanh bơm dầu |
140MM |
Trụ dẫn hướng |
ɸ80 Xử lý tăng cứng tôi cao tần, bề mặt mạ crom |
Thông số chính |
Kết cấu 4 trụ dẫn hướng chuẩn lên xuống chuẩn xác, trơn , cơ chế đảm bảo cắt sâu đồng đều |
Kiểu cắt |
Cắt 2 đọạn, giảm tốc độ trước bề mặt cắt 10MM, đảm bảo cắt nhiều lớp không bị xô lệch |
Cân bằng cắt |
Độ chênh lệch giữa bàn trên và bàn dưới ±0 đến 0.1MM |
Dập tự động |
Độ chính xác dập lăp lại trong qúa trình cắt ±0 đến 0.05MM |
Tốc độ |
125 MM/S |
Tốc độ giảm tốc |
43 MM/S |
Tốc độ trước bàn dập |
10 MM/S |
Nguồn điện |
power≤5.5 KW; 380V±10%; 3phase 50HZ |
Độ ồn |
≤60 decibels |
Time system |
Fuji, Japan; 2 |
Bơm dầu |
Zhejiang yongling; PV2R2-41L oil seal Combination oil seal (TPM of Italy), Y type oil seal (NOK of Japan) |
Nút bấm |
Fuji, Japan; 3 |
Role quá nhiệt |
Schneider, |
Công tắc |
Taiwan tiande, 2 |
Reley |
Izumi of Japan; 3 |
Contactor |
Schneider, France; 1piece |
Solenoid |
Taiwan quanmao, 4 |
Valve motor |
jiangmen jiangcheng, 5.5KW |